- Từ điển Việt - Nhật
Ngày 1 tháng 4
exp
ばんぐせつ - [万愚節] - [VẠN NGU TIẾT]
Xem thêm các từ khác
-
Ngày 24
にじゅうよっか - [二十四日] - [nhỊ thẬp tỨ nhẬt] -
Ngày 25
ねんごにち - [念五日] - [niỆm ngŨ nhẬt] -
Ngày 9
ここのか - [九日], ngày mồng 9: 九日目, liên tục 9 ngày: 九日連続 -
Ngày Phật diệt
ぶつめつ - [仏滅] - [phẬt diỆt] -
Ngày Phật mất
ぶつめつ - [仏滅] - [phẬt diỆt] -
Ngày ba mươi tết
おおみそか - [大晦日] -
Ngày bầu cử
とうひょうび - [投票日] - [ĐẦu phiẾu nhẬt], bắt đầu chiến dịch vận động tranh cử trong ~ ngày trước ngày bỏ phiếu:... -
Ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm)
はっこうび(ほけん) - [発効日(保険)] -
Ngày bắt đầu hiệu lực
はっこうび - [発効日], category : 対外貿易 -
Ngày bắt đầu hiệu lực (bảo hiểm)
ほけんきかんのかいし - [保険期間の開始], category : 対外貿易 -
Ngày bỏ phiếu
とうひょうび - [投票日] - [ĐẦu phiẾu nhẬt], bắt đầu chiến dịch vận động tranh cử trong ~ ngày trước ngày bỏ phiếu:... -
Ngày bốc
ふなつみび - [船積日], ふなづみび - [船積日], category : 対外貿易 -
Ngày bốc cuối cùng
さいしゅうふなつみび - [最終船積日], さいしゅうふなづみび - [最終船積日], ふなづみさいしゅうび - [船積最終日],... -
Ngày chấp nhận (hối phiếu)
ひきうけび - [引受日], category : 対外貿易 -
Ngày chẵn
ぐうすうび - [偶数日], ぐうじつ - [遇実] -
Ngày chủ nhật
にちようび - [日曜日], にちよう - [日曜] -
Ngày chống Nhật
はんにち - [反日] -
Ngày chỉ định
せっていび - [設定日], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用を開始する日。 -
Ngày cuối
まつじつ - [末日] -
Ngày cuối cùng
けっさんび - [決算日], さいしゅうび - [最終日], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.