Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngày hai mươi

exp

はつか - [二十日]

Xem thêm các từ khác

  • Ngày hòa bình

    ねいじつ - [寧日] - [ninh nhẬt]
  • Ngày hôm kia

    おととい - [一昨日], Đó là sự việc xảy ra vào sáng ngày hôm kia.: それはおとといの朝の出来事だ。
  • Ngày hôm nay

    きょう - [今日]
  • Ngày hôm qua

    きのう - [昨日], buổi sáng hôm qua, anh ta đã rời tokyo.: 昨日の朝彼は東京を立った。
  • Ngày hôm sau

    らいにち - [来日], よくじつあした - [翌日明日], よくじつ - [翌日], みょうにち - [明日], くるひ - [来る日] - [lai nhẬt],...
  • Ngày hôm đó

    そのひ - [その日], とうじつ - [当日], nếu vì một lý do nào đó mà bạn không tham gia vào bài học hôm đó thì hãy liên...
  • Ngày hết hiệu lực

    しっこうび - [失効日]
  • Ngày hết hạn

    まんきび - [満期日], まんりょうひづけ - [満了日付]
  • Ngày hết hạn (tín phiếu )

    まんきび - [満期日], category : 手形
  • Ngày hủy

    とりけしび(けいやく) - [取り消し日]
  • Ngày hủy (hợp đồng)

    とりけしび - [取消日], category : 対外貿易
  • Ngày hội

    さいじつ - [祭日], おまつり - [お祭り]
  • Ngày hội mùa anh đào

    さくらまつり - [桜祭り] - [anh tẾ], さくらまつり - [桜祭] - [anh tẾ]
  • Ngày hội trường

    がくえんさい - [学園祭] - [hỌc viÊn tẾ], triển lãm... ở ngày hội trường: 学園祭で~を展示する, cô ấy đã được...
  • Ngày khai giảng

    しぎょうび - [始業日]
  • Ngày khai mạc

    かいかいび - [開会日] - [khai hỘi nhẬt], ngày khai mạc triển lãm tranh : 絵画展覧会の開会日
  • Ngày khai trương

    かいかいび - [開会日] - [khai hỘi nhẬt], ngày khai mạc triển lãm tranh : 絵画展覧会の開会日
  • Ngày không may

    やくび - [厄日], ぶつめつ - [仏滅] - [phẬt diỆt], あくにち - [悪日] - [Ác nhẬt]
  • Ngày khởi hành

    しゅっぱつび - [出発日]
  • Ngày khởi hành (tàu biển)

    しゅっぱつび - [出発日], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top