Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngày mùa

n

のうはんき - [農繁期] - [NÔNG PHỒN KỲ]

Xem thêm các từ khác

  • Ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch

    たなばた - [七夕]
  • Ngày mùng ba

    みっか - [三日], nó kéo đến 2 hay 3 ngày nhưng như thế thì rẻ hơn.: 二、三日は長くかかるけど、そのほうが安いんだ。
  • Ngày mùng bốn

    よっか - [四日], côn trùng gây sốt malaria trong 4 ngày: 四日熱マラリア病原虫
  • Ngày mùng chín

    ここのか - [九日]
  • Ngày mùng hai

    ふつか - [二日]
  • Ngày mùng mười

    とおか - [十日]
  • Ngày mùng một Tết

    がんたん - [元旦], がんじつ - [元日], ngày đầu tiên của tháng một là ngày mùng một tết: 1月の最初の日は元旦だ, người...
  • Ngày mười

    とおか - [十日]
  • Ngày mười sáu

    にはち - [二八] - [nhỊ bÁt]
  • Ngày mất điện

    ていでんび - [停電日] - [ĐÌnh ĐiỆn nhẬt]
  • Ngày mấy

    なんにち - [何日]
  • Ngày mở thư tín dụng

    しんようじょうのかいせつび - [信用状の開設日]
  • Ngày mở đầu

    しょにち - [初日]
  • Ngày mồng 1

    ついたち - [一日]
  • Ngày mồng 5

    いつか - [五日], lễ hội từ ngày mồng 1 đến mồng 5: お祭りは一日から五日までです, trường học nghỉ đến ngày mồng...
  • Ngày mồng 9

    ここのか - [九日], ngày mồng 9: 九日目, liên tục 9 ngày: 九日連続
  • Ngày mồng chín

    ここのか - [九日]
  • Ngày một

    ついたち - [一日]
  • Ngày nay

    げんざい - [現在], こんにち - [今日], さっこん - [昨今], tình hình thế giới ngày nay.: 今日の世界情勢, ngày nay có nhiều...
  • Ngày nghỉ

    やすみのひ - [休みの日], ホリデー, ホリデイ, さいじつ - [祭日], きゅうじつ - [休日], ngày lễ tạ ơn chúa là một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top