Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngày một

n

ついたち - [一日]

Xem thêm các từ khác

  • Ngày nay

    げんざい - [現在], こんにち - [今日], さっこん - [昨今], tình hình thế giới ngày nay.: 今日の世界情勢, ngày nay có nhiều...
  • Ngày nghỉ

    やすみのひ - [休みの日], ホリデー, ホリデイ, さいじつ - [祭日], きゅうじつ - [休日], ngày lễ tạ ơn chúa là một...
  • Ngày nghỉ theo luật định

    ほうていきゅうじつ - [法定休日]
  • Ngày nghỉ thường kì

    ていきゅうび - [定休日], "ngày nghỉ thường kỳ của cửa hàng này là thứ mấy?" "thứ hai hàng tuần": 「このお店の定休日はいつですか?」「毎週月曜です」
  • Ngày nghỉ được quy định

    ていきゅう - [定休] - [ĐỊnh hƯu], ngày nghỉ định kỳ là thứ mấy?: 定休日はいつ[何曜日]ですか?
  • Ngày ngày

    ひび - [日々] - [nhẬt], デーリー, ひましに - [日増しに], まいにち - [毎日]
  • Ngày nhận mẫu

    サンプル受領日
  • Ngày nào

    なんにち - [何日]
  • Ngày nào cũng

    くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt], hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm...
  • Ngày này qua ngày khác

    ひび - [日日] - [nhẬt nhẬt], くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt]
  • Ngày nói dối

    エイプリルフール, ばんぐせつ - [万愚節] - [vẠn ngu tiẾt], lừa ai trong ngày nói dối: (人)をエイプリルフールで担ぐ,...
  • Ngày nọ

    あるひ - [ある日]
  • Ngày nộp

    のうき - [納期], explanation : 納期とは、指定の場所に製品を納入することを約束した日時、または依頼された仕事を完了することを約束した日時をいう。締切り、期限ともいう。///仕事には納期が伴うものであるから、納期を確認し、守ることは欠かせない。///納期を確認する、仕事に要する時間を見積もる、短納期に対応する、ことが必要である。,...
  • Ngày phát hành

    はっこうび - [発行日] - [phÁt hÀnh nhẬt], thư thông báo thừa nhận này sẽ tự động vô hiệu hóa nếu kế hoạch này không...
  • Ngày phép không sử dụng hết

    消化しきれず余った有給休暇
  • Ngày râm mát

    くもりがち - [曇りがち], thời tiết có vẻ râm mát: 曇りがちな天気
  • Ngày sau

    よくじつ - [翌日], しょうらい - [将来]
  • Ngày sinh

    バースデー, バースディ, たんじょうび - [誕生日], sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của mark rồi. chúng tôi sẽ rất vinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top