Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngày râm mát

exp

くもりがち - [曇りがち]
thời tiết có vẻ râm mát: 曇りがちな天気

Xem thêm các từ khác

  • Ngày sau

    よくじつ - [翌日], しょうらい - [将来]
  • Ngày sinh

    バースデー, バースディ, たんじょうび - [誕生日], sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của mark rồi. chúng tôi sẽ rất vinh...
  • Ngày sinh của Nhật Hoàng

    てんのうたんじょうび - [天皇誕生日] - [thiÊn hoÀng ĐẢn sinh nhẬt], てんちょうせつ - [天長節] - [thiÊn trƯỜng tiẾt],...
  • Ngày sinh lãi

    りそくはっせいび - [利息発生日], category : 対外貿易
  • Ngày sinh nhật

    たんじょうび - [誕生日]
  • Ngày thanh toán

    けっさいび - [決済日]
  • Ngày thu phân

    しゅうぶんのひ - [秋分の日]
  • Ngày thành lập

    そうりつきねんび - [創立記念日]
  • Ngày tháng còn lại của cuộc đời

    よめい - [余命], những ngày tháng còn lại của cuộc đời bà cụ không còn mấy: 彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い
  • Ngày tháng năm

    ねんがっぴ - [年月日], sinh ngày tháng năm: 生年月日
  • Ngày tháng năm sinh

    せいねんがっぴ - [生年月日]
  • Ngày thường

    へいじつ - [平日], ウイークデー, ウィークデー, にちじょう - [日常], ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu...
  • Ngày thứ 210

    にひゃくとおか - [二百十日] - [nhỊ bÁch thẬp nhẬt]
  • Ngày thứ 7 của tháng

    なのか - [七日]
  • Ngày thứ ba

    かようび - [火曜日], かよう - [火曜], cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ, tôi mong được gặp ông...
  • Ngày thứ bẩy

    どようび - [土曜日]
  • Ngày thứ hai

    げつようび - [月曜日]
  • Ngày thứ mấy

    なんようび - [何曜日], hôm nay là thứ mấy?: 今日は~ですか?
  • Ngày thứ năm

    もくようび - [木曜日]
  • Ngày thứ sáu

    むいか - [六日], きんようび - [金曜日], 6 ngày liên tục: 六日連続
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top