Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngày sinh của Nhật Hoàng

exp

てんのうたんじょうび - [天皇誕生日] - [THIÊN HOÀNG ĐẢN SINH NHẬT]
てんちょうせつ - [天長節] - [THIÊN TRƯỜNG TIẾT]
ngày nay gọi là sinh nhật Nhật Hoàng nhưng ngày xưa gọi là ngày sinh của Nhật Hoàng: 今日は天皇誕生日といったが昔は天長節といった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top