- Từ điển Việt - Nhật
Ngày tám
n
ようか - [八日]
- Tám ngày bay thẳng: 八日連続
Xem thêm các từ khác
-
Ngày tính lãi
りしはっせいび - [利子発生日] -
Ngày tận thế
ハルマゲドン -
Ngày tết
テト -
Ngày tỵ đầu tiên trong năm
はつみ - [初巳] - [sƠ tỴ] -
Ngày tốt
きちにち - [吉日] - [cÁt nhẬt] -
Ngày va-len-tin
バレンタインデー, Ở nhật bản, ngày va-len-tin là ngày để cho phái nữ tỏ tình với phái nam.: 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。 -
Ngày valentine
バレンタインデー -
Ngày vui vẻ
きちにち - [吉日] - [cÁt nhẬt] -
Ngày và giờ
にちじ - [日時], chúng ta cần phải bí mật quyết định thời gian và địa điểm: 私たちは声をひそめて日時と場所を決めなければならなかった,... -
Ngày và đêm
にっせき - [日夕] - [nhẬt tỊch], にちや - [日夜] - [nhẬt dẠ], ちゅうや - [昼夜], suốt năm, họ làm việc bất kể ngày... -
Ngày xui xẻo
あくにち - [悪日] - [Ác nhẬt] -
Ngày xuân phân
しゅんぶんのひ - [春分の日] -
Ngày xưa
むかし - [昔], ひとむかし - [一昔], こだい - [古代], おおむかし - [大昔], おうねん - [往年], họ đã xây dựng một khu... -
Ngày xấu
やくび - [厄日] -
Ngày xửa ngày xưa
むかしむかし - [昔々], むかしむかし - [昔昔], おおむかし - [大昔], thói quen (tập quán) có từ ngày xửa ngày xưa (xa... -
Ngày áp mạn
つみにせんそくわたしきじつ - [積荷船側渡し期日], category : 対外貿易 -
Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
ねずばん - [不寝番] - [bẤt tẨm phiÊn], ねずのばん - [不寝の番] - [bẤt tẨm phiÊn] -
Ngày đen đủi
やくび - [厄日], あくにち - [悪日] - [Ác nhẬt] -
Ngày đã có cuộc hẹn
ひどり - [日取り], sau khi xem lịch hẹn, tôi sẽ quyết định ngày bàn bạc ngay: 私の予定表を見てから、すぐに打ち合わせの日取りを決めよう,... -
Ngày đã qua
ありしひ - [ありし日] - [nhẬt], lưu luyến những ngày đã qua: ありし日をしのぶ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.