Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngân hàng

n

バンク
ぎんこう - [銀行]
xin hãy cho thẻ ATM Ngân hàng Thái Bình Dương của ngài vào: お客様のパシフィック銀行ATMカードを挿入してください
ngân hàng quốc gia Azerbaijan: アゼルバイジャン国立銀行
Ngân hàng phát triển Châu Á: アジア開発銀行
Ngân hàng đầu tư quốc tế Ảrập: ラブ国際投資銀行
mối quan hệ tay ba giữa chính phủ , doanh ng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top