Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngân hàng của Nhật

exp

にちぎん - [日銀]
Việc ngân hàng Nhật Bản điều chỉnh thị trường nhằm tăng giá đồng Đôla đã không mang lại hiệu quả cao: 日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない
Hết sức quan tâm tới các đối sách tại ngân hàng của Nhật: 日銀の打つ手にかなり大きな関心を寄せる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top