Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)

exp

アメリカゆしゅつにゅうぎんこう - [アメリカ輸出入銀行]
Làm việc tại ngân hàng xuất nhập khẩu của Mỹ: アメリカ輸出入銀行で働く
Thẻ rút tiền mặt của ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ): アメリカ輸出入銀行のATMカード

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top