- Từ điển Việt - Nhật
Ngây
adj, adv
きょとんと
- làm cho ngây dại (ngây ngô): きょとんとさせる
- khuôn mặt ngây dại (ngây ngô): きょとんとした顔をする
Xem thêm các từ khác
-
Ngã
らっか - [落下する], のめる, どうとおれる - [どうと倒れる], たおれる - [倒れる], しっきゃく - [失脚する], ころげる... -
Ngó
みる - [見る] -
Ngói
かわら - [瓦], mái nhà này được lợp bằng ngói đen: その屋根には黒い瓦が葺かれている, lợp mái nhà bằng ngói. :... -
Ngón
ゆび - [指], フィンガ -
Ngô
とうもろこし, とうもろこし - [玉蜀黍], コーン, dầu ngô: ~オイル -
Ngôn ngữ Prolog
まえがき - [前書き] -
Ngõ
うらどおり - [裏通り] - [lÝ thÔng], Đừng đi đến những con ngõ hẻm vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm: 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない,... -
Ngăn
なかじきり - [中仕切り] - [trung sĨ thiẾt], そしする - [阻止する], ケース, コンパートメント, チャンバ, パーチーション -
Ngư dân
りょうし - [漁師] -
Người
もの - [者], マン, にん - [人] - [nhÂn], じんぶつ - [人物], じん - [人] - [nhÂn], いん - [員], người trẻ tuổi, giới trẻ:... -
Người bạn
メート, フレンド, ともだち - [友達] -
Người giầu
かねもち - [金持ち] -
Người lái
ドライバ, ラナー, ランナ -
Người nghèo khổ
こんきゅうしゃ - [困窮者] - [khỐn cÙng giẢ] -
Người phụ nữ chất phác
しゅうじょ - [醜女], しこめ - [醜女] -
Người sở hữu hàng hóa
にぬし(ようせん) - [荷主(用船)], かもつしょゆうしゃ - [貨物所有者] -
Người thừa
じょういん - [剰員] -
Người đàn bà góa
かふ - [寡婦] - [quẢ phỤ], người đàn bà góa có đứa con nuôi: 扶養の子どもを持った寡婦, trợ cấp cho góa phụ: 寡婦年金 -
Người đỗ
ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~: _年度の入試合格者を発表する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.