Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngăn vi sai

Kỹ thuật

ディファレンシャルケース

Xem thêm các từ khác

  • Ngăn xếp

    スタック, あといれさきだしリスト - [後入れ先出しリスト], スタック
  • Ngăn xếp giao thức

    プロトコルスタック
  • Ngăn xếp thư mục

    ディレクトリスタック
  • Ngăn đón

    さえぎる - [遮る]
  • Ngăn để găng tay

    グラブコンパートメント
  • Ngũ cốc

    ごこく - [五穀], こくるい - [穀類], こくもつ - [穀物], cầu cho vụ mùa ngũ cốc bội thu: 五穀豊穣を祈願する, thần ngũ...
  • Ngũ dục

    ごかん - [五感]
  • Ngũ giác đài

    ごりょうほ - [五稜堡] - [ngŨ lĂng bẢo]
  • Ngũ kim

    かなぐ - [金具]
  • Ngũ luân

    ごりん - [五倫] - [ngŨ luÂn]
  • Ngũ tạng

    ごぞう - [五臓]
  • Ngũ tấu

    ごじゅう こう - [五重項], クインテット, tình trạng ngũ tấu: 五重項状態, ngũ tấu pianô: ピアノ五重項, ngũ tấu đàn...
  • Ngơ ngác

    うっかり
  • Ngơ ngơ ngác ngác

    ボヤボヤする, ボヤボヤ
  • Ngư lôi

    ぎょらい - [魚雷], ngư lôi đã tấn công tàu: 魚雷がその船に命中した, có thể xoay chuyển ngư lôi: 魚雷を回転させる
  • Ngư nghiệp

    ぎょぎょう - [漁業], những người ở khu vực đó chủ yếu sống bằng ngư nghiệp (đánh cá trên biển): その地域の人は主に海での漁業で生活していた
  • Ngư thuyền

    ぎょせん - [漁船], thuyền đánh cá (ngư thuyền) bị nghi ngờ là thuyền của gián điệp: スパイの疑いがもたれる漁船,...
  • Ngư trường

    ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], ngư trường chủ yếu: 主要漁場, bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo: 人工漁場, gây...
  • Ngư ông

    りょうし - [漁師]
  • Ngưng kết

    ぎょうけつ - [凝結], sự ngưng tụ của thấu kính: レンズの凝結, làm cho đông kết một lần nữa: 再び凝結させる, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top