Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người chăn cừu

n

ぼくようしゃ - [牧羊者]
ひつじかい - [羊飼い]
Không tìm thấy 3 con cừu, người chăn cừu trở nên lo lắng.: 羊が3頭見つからず、その羊飼いは心配になった。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top