Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người khác

Mục lục

n

べつじん - [別人] - [BIỆT NHÂN]
biến đổi như thể là một người khác: 別人に生まれ変わる
Anh ta quả là đã biến thành một người khác.: 彼はまるで別人のようだった
たにん - [他人] - [THA NHÂN]
Có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người khác.: 他人[誰かほかの人]の家にいるときはあまりくつろげない[リラックスできない]人がいる。
Mặc dù lý tính mách bảo anh ta rằng đó là cách tốt nhất nhưng anh ta vẫn ngần ngại nhận viện trợ từ người khác.: 理性ではそれが最善だと分かっていても、彼は
たしゃ - [他者]
Ai cũng nên đối xử tử tế với người khác, và càng nên tử tế hơn với cha mẹ mình.: 誰もが他者に親切にするべきで、とりわけ親に対してはなおさらだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top