Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người lười biếng

n

なまけもの - [怠け者]
Trong khi những kẻ lười biếng đang ngủ, nếu bạn chăm chỉ cấy cày thì bạn sẽ thu hoạch được đống lúa mì đến mức dư thừa.: 怠け者たちが寝ている間に一生懸命畑仕事をすれば余るほどの小麦が収穫できる。
Anh ta là kẻ lười biếng, kiêu căng, vô cảm và ích kỉ.: 彼って怠け者でえばってて、思いやりがなくって自己中心的でうぬぼれてるよね
ぐうたら

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top