Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người nước ngoài

Mục lục

n

エイリアン
がいこくじん - [外国人]
người nước ngoài có quyền thường trú (được sinh sống vĩnh viễn): 永住権を持つ外国人
người nước ngoài tại Nhật Bản: 在日外国人
người nước ngoài sống tại Tokyo: 東京に住んでいる外国人
có người nước ngoài đã hỏi tôi địa điểm nhà ga: ある外国人が私に駅の場所を尋ねた
がいじん - [外人]
rất nhiều người ngoại quốc tại Nhật Bản đã chán ngấy từ 'người nước ngoài': 在日外国人の多くが『外人』という言葉にうんざりしている
luật đăng kí người nước ngoài: 外人登録法
Ồ! Một nhóm người nước ngoài: Oh!外人部隊
các luật trị an cho người nước ngoài: 外人治安諸法

Xem thêm các từ khác

  • Người nắm vai trò chủ chốt

    おえらがた - [お偉方], những người nắm vai trò chủ chốt trong đảng cầm quyền: 政党のお偉方
  • Người nắm vận mệnh doanh nghiệp

    ステーク・ホルダー, explanation : 企業全体を取りまく利害関係者のこと。株主、従業員、顧客、環境影響者などを指す。これらの人びととの関係を上手に運営することが経営であるといわれる。,...
  • Người nợ

    かりて - [借り手] - [tÁ thỦ], かりうけにん - [借り受け人] - [tÁ thỤ nhÂn], khu nhà đó tìm người thuê cũng dễ (= khu...
  • Người nữ hầu bàn

    ウェイトレス, thông báo tuyển nữ hầu bàn: ウェイトレス求人広告, vỗ tay gọi người nữ hầu bàn (bồi bàn): 手をたたいてウェイトレスを呼ぶ,...
  • Người nối nghiệp

    こうけい - [後継], あと - [後], người kế vị (người nối nghiệp) chính đáng: 正当の後継ぎ
  • Người nịnh hót

    ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], ねいじん - [佞人]...
  • Người nộp đơn xin nhập học

    にゅうがくしがんしゃ - [入学志願者] - [nhẬp hỌc chÍ nguyỆn giẢ]
  • Người phi thường

    きょじん - [巨人], しゅうさい - [秀才]
  • Người phiên dịch

    つうやく - [通訳], thủ tướng hội đàm với đại sứ pháp qua người phiên dịch kato.: 首相は加藤氏の通訳でフランスの大使と会談した。
  • Người phiêu lưu may mắn

    ふううんじ - [風雲児] - [phong vÂn nhi]
  • Người phong lưu

    すいじん - [粋人]
  • Người phu hồ

    にんぷ - [人夫]
  • Người phàm

    ぼんじん - [凡人] - [phÀm nhÂn]
  • Người phàm ăn

    くいしんぼう - [食いしん坊] - [thỰc phƯỜng]
  • Người phá bằng đinamit

    ダイナマイタ
  • Người phác họa

    デリニエータ
  • Người phát biểu

    はっぴょうしゃ - [発表者] - [phÁt biỂu giẢ], người phát ngôn chỉ tay về phía màn hình và bắt đầu giải thích: その発表者はスクリーンを指して説明を始めた
  • Người phát bóng

    とうしゅ - [投手] - [ĐẦu thỦ]
  • Người phát hành trái khoán

    さいけんはっこうしゃ - [債券発行者], category : 対外貿易
  • Người phát ngôn

    はっぴょうしゃ - [発表者] - [phÁt biỂu giẢ], はつげんしゃ - [発言者] - [phÁt ngÔn giẢ], スポークスマン, người phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top