Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người ngoại quốc

exp

がいじん - [外人]
rất nhiều người ngoại quốc tại Nhật Bản đã chán ngấy từ 'người nước ngoài': 在日外国人の多くが『外人』という言葉にうんざりしている
luật đăng kí người nước ngoài (người ngoại quốc): 外人登録法
Ồ! Một nhóm người nước ngoài (người ngoại quốc): Oh!外人部隊
các luật trị an cho người nước ngoài
がいこくじん - [外国人]
người nước ngoài (người ngoại quốc) có quyền thường trú (được sinh sống vĩnh viễn): 永住権を持つ外国人
người nước ngoài (người ngoại quốc) tại Nhật Bản: 在日外国人
người nước ngoài (người ngoại quốc) sống tại Tokyo: 東京に住んでいる外国人
có người nước ngoài (người ngoại quốc) đã

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top