Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người phàm

n

ぼんじん - [凡人] - [PHÀM NHÂN]

Xem thêm các từ khác

  • Người phàm ăn

    くいしんぼう - [食いしん坊] - [thỰc phƯỜng]
  • Người phá bằng đinamit

    ダイナマイタ
  • Người phác họa

    デリニエータ
  • Người phát biểu

    はっぴょうしゃ - [発表者] - [phÁt biỂu giẢ], người phát ngôn chỉ tay về phía màn hình và bắt đầu giải thích: その発表者はスクリーンを指して説明を始めた
  • Người phát bóng

    とうしゅ - [投手] - [ĐẦu thỦ]
  • Người phát hành trái khoán

    さいけんはっこうしゃ - [債券発行者], category : 対外貿易
  • Người phát ngôn

    はっぴょうしゃ - [発表者] - [phÁt biỂu giẢ], はつげんしゃ - [発言者] - [phÁt ngÔn giẢ], スポークスマン, người phát...
  • Người phát thanh viên

    アナウンサー, アナ, phát thanh viên chuyên mục thể thao: スポーツ放送アナウンサー, nữ phát thanh viên phụ trách chuyên...
  • Người phát triển

    かいはつしゃ - [開発者]
  • Người phân tích

    アナライザー, アナライザ, ウォッチャー, người phân tích chương trình: プログラム・アナライザ
  • Người phân tích màu sắc

    そくしきひょうじゅんかんそくしゃ - [測色標準観測者]
  • Người phân vai

    キャスト, cô ấy đang thảo luận về việc phân vai diễn của một bộ phim đó: 彼女はその映画のキャストに参加する話し合いの最中である
  • Người phê chuẩn

    しょうにんしゃ - [承認者]
  • Người phê duyệt

    しょうにんしゃ - [承認者]
  • Người phò tá

    おつき - [お付き], người phò tá: お付きの者
  • Người phóng khoáng

    おさきぼう - [お先棒], hành động như một người hào hiệp (người phóng khoáng): お先棒をかつぐ
  • Người phù hợp với vị trí

    てきざい - [適材] - [thÍch tÀi], bố trí nhân sự phù hợp với khả năng/trình độ: ~に適材を充てる, sắp xếp đúng người...
  • Người phù hợp ở nơi phù hợp

    てきざいてきしょ - [適材適所] - [thÍch tÀi thÍch sỞ], đúng người đúng việc luôn mang lại kết quả tốt: 愚か者にはムチを、教室には棒を。これが適材適所。,...
  • Người phương tây

    せいようじん - [西洋人]
  • Người phương Đông

    とうようじん - [東洋人] - [ĐÔng dƯƠng nhÂn], người phụ nữ trẻ châu Á: 若い東洋人女性
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top