Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người phát ngôn

Mục lục

n

はっぴょうしゃ - [発表者] - [PHÁT BIỂU GIẢ]
Người phát ngôn chỉ tay về phía màn hình và bắt đầu giải thích: その発表者はスクリーンを指して説明を始めた
はつげんしゃ - [発言者] - [PHÁT NGÔN GIẢ]
Chỉ định ~ cho người phát ngôn tiếp theo.: 次の発言者に~を指定する
Cuộc thảo luận gây ảnh hưởng xấu cho người phát ngôn.: 発言者に悪影響をもたらす議論
スポークスマン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top