- Từ điển Việt - Nhật
Người quản lý tài sản
Kinh tế
ざいさんかんりにん - [財産管理人]
Xem thêm các từ khác
-
Người quản lý vận động viên
きょうぎしゃだいりにん - [競技者代理人] -
Người quản trị
とりしまりやく - [取締役], アドミニストレータ, アドミン -
Người quản trị dữ liệu
データかんりしゃ - [データ管理者] -
Người quản trị hệ thống
システムかんりしゃ - [システム管理者] -
Người quản trị mạng
ネットワークアドミニストレータ, ネットワークかんりしゃ - [ネットワーク管理者] -
Người quản đốc
かんとく - [監督], quản đốc tại hiện trường giám sát người lao động mỹ: アフリカ人労働者の現場監督 -
Người ra ứng cử
こうほしゃ - [候補者], lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên (người ra ứng cử): 何千人もの候補者から選び出す, vâng,... -
Người rụt rè
はにかみや - [はにかみ屋], てれや - [照れ屋] - [chiẾu Ốc] -
Người rộng lượng
おさきぼう - [お先棒], hành động như một người hào hiệp (người rộng lượng): お先棒をかつぐ -
Người sao hoả
かせいじん - [火星人], người sao hỏa có hình dáng như thế nào?: 火星人はどのような姿をもつか -
Người say rượu
よっぱらい - [酔っ払い], hội các bà mẹ phản đối những người say rượu lái xe: 飲酒運転防止母の会/酔っ払い運転に反対する母親の会,... -
Người siêng năng học hành
とくがくのし - [篤学の士] - [ĐỐc hỌc sĨ] -
Người soát vé
かいさつけい - [改札係], もぎり, người soát vé dập lên vé của chúng tôi.: 改札係は私たちの切符にはさみを入れた。 -
Người soát vé ở ga tàu
えきいん - [駅員], đưa vé cho nhân viên nhà ga (người soát vé ở ga tàu) rồi đi qua cửa soát vé: 駅員に切符を渡して改札を出る -
Người soạn
へんじゃ - [編者] -
Người soạn thảo
きしゃ - [記者] -
Người sung sức
ちからもち - [力持ち] -
Người sành ăn
びしょくか - [美食家] - [mỸ thỰc gia], グルメ, くいどうらく - [食い道楽] - [thỰc ĐẠo lẠc], anh ta nổi tiếng là người... -
Người sáng lập
そうりつしゃ - [創立者], しゅうそ - [宗祖], がんそ - [元祖], ほっきにん - [発起人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.