Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người thay thế

Mục lục

exp

こうにんとなるひと - [後任となる人]
こうにん - [後任]
ngay sau khi tìm ra người thay thế: 後任が見つかり次第
chỉ định A là người thay thế B: Bの後任としてAを任命する
lựa chọn ai đó làm người kế nhiệm (người thay thế) của ai: (人)の後任として(人)を選ぶ
かわり - [代り] - [ĐẠI]
Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ mới được chọn thay thế cho quân át chủ bài đã bị thương: Xチームのファンたちは、今度のドラフト1位ルーキーは負傷中のエースの代わりとしては物足りないと思っている
おきかえ - [置換え] - [TRÍ HOÁN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top