Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người xin việc

Tin học

キャンディデート

Xem thêm các từ khác

  • Người xuất bản

    はっこうしゃ - [発行者] - [phÁt hÀnh giẢ], パブリッシャー, cho phép những người phát hành tiền điện tử.: 電子マネー発行者を認可する,...
  • Người xuất khẩu

    ゆしゅつしょう - [輸出商], ゆしゅつしゃ - [輸出者], ゆしゅつしょう - [輸出商], category : 対外貿易
  • Người xuất vốn cho người khác

    エンジェル, category : 証券市場, explanation : 創業前、もしくは創業間も無いベンチャー企業に資金を提供する個人投資家。資金提供先のベンチャー企業の株式を取得してキャピタルゲインを狙う。///また、エンジェルの多くは起業家で、資金を提供すると同時にベンチャー経営者のサポート(経営コンサルティングなど)も積極的に行なうケースが多い。,...
  • Người xâm phạm

    みつりょうしゃ - [密猟者]
  • Người xây dựng

    ビルダー, ビルダ, つくりて - [造り手] - [tẠo thỦ], つくりて - [作り手] - [tÁc thỦ]
  • Người xúc

    スクーパ
  • Người xúc phạm

    とがにん - [咎人] - [cỮu nhÂn]
  • Người xưa

    こじん - [故人], おおむかしのひと - [大昔の人], người xưa lấy lửa bằng cách lấy đá đánh vào nhau: 大昔の人は、火を起こすのに石で火打ち石をたたいた
  • Người xảo trá

    ねいじん - [佞人] - [nỊnh nhÂn], ねいしゃ - [佞者] - [nỊnh giẢ]
  • Người xấu

    わるもの - [悪者], あくにん - [悪人], あくだま - [悪玉] - [Ác ngỌc], あくたま - [悪玉] - [Ác ngỌc], nỗi sợ hãi mang...
  • Người xấu trai

    ぶおとこ - [醜男] - [xÚ nam], ブおとこ - [ブ男] - [nam]
  • Người yêu

    ラバー, ボーイフレンド, ダーリン, こいびと - [恋人], かれし, ガールフレンド, アマン, người yêu cũ: もとの恋人,...
  • Người yêu chó

    あいけんか - [愛犬家] - [Ái khuyỂn gia]
  • Người yêu cuồng nhiệt

    ねつあいしゃ - [熱愛者] - [nhiỆt Ái giẢ]
  • Người yêu cầu

    ようきゅうがわ - [要求側], ようきゅうがわSSりようしゃ - [要求側SS利用者], ようきゅうしゃ - [要求者]
  • Người yêu hòa bình

    はんせんしゅぎしゃ - [反戦主義者] - [phẢn chiẾn chỦ nghĨa giẢ]
  • Người yêu kiều

    れいじん - [麗人]
  • Người yêu nhạc

    フィルハーモニー
  • Người yêu nước

    あいこくしゃ - [愛国者] - [Ái quỐc giẢ], bạn có yêu đất nước mình không?: あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?,...
  • Người yêu thích thơ ca

    あいぎん - [愛吟] - [Ái ngÂm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top