Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người yêu

Mục lục

n

ラバー
ボーイフレンド
ダーリン
こいびと - [恋人]
Người yêu cũ: もとの恋人
Người yêu thời học đại học (thời sinh viên): 大学時代の恋人
Người yêu đã kết hôn: 奥さんのいる恋人
Người yêu không chung thuỷ: 移り気な恋人
Người yêu hay ghen tuông: しっと深い恋人
かれし
Tôi chia tay người yêu từ lâu rồi (từ đời nảo đời nào rồi): 私はかれしととっくの昔に別れたわ
Tôi và người yêu đang định làm đám cưới, nếu được bố mẹ đồng ý thì tuyệt vời quá.: 私のかれしと私は結婚を考えていて、両親が賛成してくれれば万事言うことなしです
ガールフレンド
Người yêu cặp bồ với người đàn ông khác: ほかの男性と付き合っているガールフレンド
Thế đấy, tôi có người yêu mới rồi: それがさ、新しいガールフレンドができたんだ
Chiếc đồng hồ mà người yêu mua tặng vào dịp sinh nhật rất hợp với tôi: 誕生日にガールフレンドが買ってくれた時計は、僕にぴったり合う
Bạn có nói với người yêu về chuyện
アマン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top