Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngấn lệ

v

なみだのせき - [涙の跡]

Xem thêm các từ khác

  • Ngất

    しっしん - [失神する], きぜつする - [気絶する], ngất đi ghen tỵ: うらやましさのあまり気絶する, ngất đi khi nhìn...
  • Ngất ngây

    おぼれる - [溺れる], ngất ngây men say tình ái: 愛におぼれる, ngất ngây hạnh phúc (đa sầu đa cảm): おぼれる〔快楽や感傷などに〕
  • Ngất ngây hạnh phúc

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy ngất ngây hạnh phúc: それには奥さんもきっと大喜びだね,...
  • Ngất ngưởng

    よろめく, ゆれる - [揺れる], ぐらつく
  • Ngất đi

    きぜつする - [気絶する], ngất đi vì điện giật: ショックで気絶する, ngất đi ghen tỵ: うらやましさのあまり気絶する,...
  • Ngấy mỡ

    あぶらっこい - [脂濃い]
  • Ngầm đồng ý

    もくにんする - [黙認する]
  • Ngầm định khởi tạo

    しょきデフ - [初期デフォルト]
  • Ngần ngại

    ためらう, おそれる - [恐れる]
  • Ngẩng cao đầu

    そっくりかえる - [そっくり返る], Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu: そっくり返って歩く, tôi không thích thái độ ngẩng...
  • Ngẫm nghĩ

    こりょ - [顧慮する]
  • Ngẫu nhiên

    ぐうぜん - [偶然], ぐうぜん - [偶然に], ひょいと, ひょうぜん - [漂然], ひょっこり, ふき - [不期] - [bẤt kỲ], ふらっと,...
  • Ngẫu nhiên giả

    きんじらんだむ - [近似ランダム]
  • Ngậm vôi

    ライム
  • Ngập chìm

    あびる - [浴びる], chìm ngập trong những lời nhiếc móc: まわりからごうごうたる非難を浴びる
  • Ngập ngừng

    よどむ - [澱む], ヘジテート, nói ngập ngừng: 言い澱む
  • Ngập nước

    みずにひたる - [水に浸る], しんすいする - [浸水する]
  • Ngập tràn

    ふさがる - [塞がる], ngập tràn cảm xúc không nói nên lời.: 胸がふさがってものが言えなかった
  • Ngắc ngứ

    くちごもる - [口ごもる], nói ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) vì sợ hãi: あがって口ごもる, cứ khi nào...
  • Ngắm cảnh

    ふうけいをみる - [風景を見る], けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], けしきをみる - [景色を見る], tôi đã ngắm cảnh tokyo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top