Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngập chìm

v

あびる - [浴びる]
chìm ngập trong những lời nhiếc móc: まわりからごうごうたる非難を浴びる

Xem thêm các từ khác

  • Ngập ngừng

    よどむ - [澱む], ヘジテート, nói ngập ngừng: 言い澱む
  • Ngập nước

    みずにひたる - [水に浸る], しんすいする - [浸水する]
  • Ngập tràn

    ふさがる - [塞がる], ngập tràn cảm xúc không nói nên lời.: 胸がふさがってものが言えなかった
  • Ngắc ngứ

    くちごもる - [口ごもる], nói ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) vì sợ hãi: あがって口ごもる, cứ khi nào...
  • Ngắm cảnh

    ふうけいをみる - [風景を見る], けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], けしきをみる - [景色を見る], tôi đã ngắm cảnh tokyo...
  • Ngắm hoa

    はなみ - [花見する], おはなみ - [お花見する]
  • Ngắm hoa (anh đào)

    おはなみ - [お花見する], おはなみ - [お花見], tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật tuần này: 今度の日曜日にお花見に行くつもりです,...
  • Ngắm hoa anh đào nở

    はなみ - [花見する], はなみ - [花見]
  • Ngắm hoa mai

    うめみ - [梅見], hội ngắm hoa mai: 梅見の会, Đi ngắm hoa mai.: 梅見に行く
  • Ngắm nhìn

    かんしょう - [観賞]
  • Ngắn gọn

    かんやく - [簡約] - [giẢn ƯỚc], かんめい - [簡明] - [giẢn minh], あらすじ - [粗筋], かんい - [簡易], かんけつ - [簡潔],...
  • Ngắn hơi

    たんめい - [短命], いきぎれ - [息切れ]
  • Ngắn hạn

    たんき - [短期]
  • Ngắn kỳ

    たんき - [短期], category : マーケティング
  • Ngắn ngủi

    かり - [仮], あっと, かすか - [微か], ひじょうちゅう - [非常駐], hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời): 仮の幸せ, thật đáng...
  • Ngắn ngủn

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Ngắn tay

    はんそで - [半袖]
  • Ngắt (IRQ)

    アイアールキュー, explanation : pc/at互換機に組み込まれたさまざまな機器がcpuに処理要求を通知する際の識別番号。0~15までの16種類が用意されているが、そのうち拡張カードが利用できるのは数個しかなく、パソコンの拡張性を向上させる際の足かせとなっていた。pciバスを使うと複数の拡張カードでirqを共有できるので、irq不足を緩和することができる。,...
  • Ngắt chuyển

    きりかえ - [切り替え], tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ。
  • Ngắt dòng điện

    カレントブレーカ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top