Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngắn gọn

Mục lục

n

かんやく - [簡約] - [GIẢN ƯỚC]
かんめい - [簡明] - [GIẢN MINH]
kết luận gắn gọn (xúc tích): 簡明な結論
trả lời súc tích (ngắn gọn): 簡明な返答
あらすじ - [粗筋]
trình bày câu chuyện một cách ngắn ngọn: 話の粗筋を述べる
cốt chuyện xúc tích ngắn ngọn: 簡単な粗筋
かんい - [簡易]
mô hình (mẫu) rút gọn: 簡易サンプリング
かんけつ - [簡潔]
đưa ra chỉ thị ngắn gọn và rõ ràng: 簡潔かつ明確な指示を出す
trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn và rõ ràng: 簡潔かつ明確に質問に答える
trả lời ngắn gọn và thẳng thắn: 簡潔かつ率直に答える
けんもほろろ
てみじかい - [手短い] - [THỦ ĐOẢN]

Xem thêm các từ khác

  • Ngắn hơi

    たんめい - [短命], いきぎれ - [息切れ]
  • Ngắn hạn

    たんき - [短期]
  • Ngắn kỳ

    たんき - [短期], category : マーケティング
  • Ngắn ngủi

    かり - [仮], あっと, かすか - [微か], ひじょうちゅう - [非常駐], hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời): 仮の幸せ, thật đáng...
  • Ngắn ngủn

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]
  • Ngắn tay

    はんそで - [半袖]
  • Ngắt (IRQ)

    アイアールキュー, explanation : pc/at互換機に組み込まれたさまざまな機器がcpuに処理要求を通知する際の識別番号。0~15までの16種類が用意されているが、そのうち拡張カードが利用できるのは数個しかなく、パソコンの拡張性を向上させる際の足かせとなっていた。pciバスを使うと複数の拡張カードでirqを共有できるので、irq不足を緩和することができる。,...
  • Ngắt chuyển

    きりかえ - [切り替え], tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ。
  • Ngắt dòng điện

    カレントブレーカ
  • Ngắt hoa

    はなをちぎる - [花をちぎる]
  • Ngắt idle

    アイドルインタラプト
  • Ngắt không che được

    マスクふかのうわりこみ - [マスク不可能割り込み]
  • Ngắt không làm việc

    オフアイドル
  • Ngắt kết nối

    せつだん - [切断], ぬきとる - [抜き取る]
  • Ngắt mạch (điện tử)

    でんきかいろブレーカー - [電気回路ブレーカー]
  • Ngắt ngoài

    がいぶわりこみ - [外部割り込み]
  • Ngắt trang

    ページくぎり - [ページ区切り]
  • Ngắt trang cưỡng bức

    きょうせいかいぎょう - [強制改行], きょうせいページくぎり - [強制ページ区切り]
  • Ngắt trang mềm

    ソフトページブレーク
  • Ngắt trong

    ないぶわりこみ - [内部割り込み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top