Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngọc lục bảo

exp

エメラルド
cắt ngọc lục bảo: エメラルド・カット
nhẫn ngọc lục bảo: エメラルドの指輪
vòng cổ ngọc lục bảo: エメラルドの首飾り
màu ngọc lục bảo: エメラルド色

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top