Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngọn lửa

Mục lục

exp

かえん - [火炎]
ほのお - [炎]
Để lửa xa nơi cấm lửa: ほのうを火気厳禁の所を遠く離させる

Kỹ thuật

ファイア

Xem thêm các từ khác

  • Ngọn lửa hở

    オープンフレーム
  • Ngọn lửa nhỏ

    ぼや - [小火], toàn bộ bình cứu hỏa nhỏ đều phải đăng ký với cảnh sát.: すべての小火器は、警察に登録しなければならない,...
  • Ngọn lửa phun

    ジェット
  • Ngọn lửa vừa

    ちゅうび - [中火] - [trung hỎa]
  • Ngọn nghành

    きげん - [起源], きいん - [起因], いただきとえだ - [頂と枝]
  • Ngọn nguồn

    こんげん - [根源], げんいん - [原因]
  • Ngọn núi

    やま - [山]
  • Ngọn núi thiêng liêng

    れいほう - [霊峰]
  • Ngọn núi thần thánh

    れいほう - [霊峰]
  • Ngọn nến

    ろうそくのしん - [蝋燭の芯], ろうそく - [蝋燭], thổi tắt ngọn nến: 蝋燭を吹き消す
  • Ngọn đuốc

    トーチ
  • Ngọn đuốc Ôlimpic

    ごりんせいか - [五輪聖火] - [ngŨ luÂn thÁnh hỎa]
  • Ngọn đồi

    こやま - [小山], きゅうりょう - [丘陵], おやま - [小山], おか - [壟] - [lŨng], おか - [丘], phong cảnh đồi núi đẹp tuyệt...
  • Ngọn đồi phía Bắc

    きたやま - [北山] - [bẮc sƠn]
  • Ngọt bùi

    こころよい - [快い], あまい - [甘い]
  • Ngọt dịu

    こころよい - [快い], かんみがある - [甘味がある], あまみがある - [甘味がある]
  • Ngọt lịm

    しつっこい, あまったるい - [甘ったるい]
  • Ngọt ngào

    やさしい - [優しい], スイート, いとおしい, あまい - [甘い] - [cam], かんび - [甘美], hãy cẩn thận với những lời nói...
  • Ngọt ngắt

    あまったるい - [甘ったるい], あまくしすぎる - [甘くしすぎる]
  • Ngọt xớt

    ゆかいな - [愉快な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top