Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngọt ngắt

adj

あまったるい - [甘ったるい]
あまくしすぎる - [甘くしすぎる]

Xem thêm các từ khác

  • Ngọt xớt

    ゆかいな - [愉快な]
  • Ngỏ lời

    はつげんする - [発言する], いいだす - [言い出す]
  • Ngụ ý

    ぐい - [愚意], あんもく - [暗黙], ngụ ý chỉ định: 暗黙に指定する
  • Ngục hình

    きんこ - [禁固]
  • Ngục tối

    つちろう - [土牢] - [thỔ lao], かんごく - [監獄], đưa cái gì ra khỏi ngục tối: ~を監獄から出す
  • Ngụy biện

    きべん - [詭弁]
  • Ngụy danh

    ぎめい - [偽名]
  • Ngụy kế

    きけい - [詭計]
  • Ngụy quân tử

    にせくんし - [偽君子], ぎくんし - [偽君子]
  • Ngụy trang

    ぎそう - [擬装], ぎそう - [偽装], ぎそう - [偽装する], ngụy trang bằng khói: 煙幕偽装, tên sát nhân đã ngụy trang sao...
  • Ngủ chập chờn

    なかばねむっている - [半ば眠っている] - [bÁn miÊn]
  • Ngủ dậy

    めざめる - [目覚める]
  • Ngủ dậy muộn

    ねぼう - [寝坊する], thức dậy muộn sau một đêm không ngủ: 徹夜の後で寝坊する
  • Ngủ gà ngủ gật

    こっくりする, こっくり, うとうと, うたたね - [うたた寝する], うたたね - [うたた寝], buồn ngủ nên ngủ gà ngủ gật:...
  • Ngủ gật

    こっくりする, こっくり, うとうと, うたたね - [うたた寝する], うたたね - [うたた寝], いねむり - [居眠りする], buồn...
  • Ngủ lơ mơ

    こっくりする, うたたね - [うたた寝する], こっくり, とろとろする, buồn ngủ nên ngủ gà ngủ gật (ngủ lơ mơ): 眠くてこっくりする,...
  • Ngủ muộn vào buổi sáng

    あさね - [朝寝] - [triỀu tẨm], rượu chè và ngủ muộn vào buổi sáng là cách gần nhất để dẫn đến nghèo đói: 酒と朝寝は貧乏への近道
  • Ngủ mơ màng

    なかばねむっている - [半ば眠っている] - [bÁn miÊn]
  • Ngủ ngon

    よくねる - [よく寝る], よくねむる - [よく眠る], ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る], あんみんする - [安眠する], あんみん...
  • Ngủ nhẹ nhàng

    あんみんする - [安眠する], あんみん - [安眠する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top