Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngồi chính toạ

v

せいざする - [正座する]
ngồi bó gối trên thảm ngồi.: 座布団の上で正座する
ngồi bó gối từ đầu đến cuối: ずっと正座する

Xem thêm các từ khác

  • Ngồi chơi

    しゃがむ, かがむ, うつくまく
  • Ngồi chồm hỗm

    しゃがみこむ - [しゃがみ込む]
  • Ngồi dậy

    ふっきん - [腹筋する] - [phÚc cÂn], おきあがる - [起き上がる]
  • Ngồi gọn lỏn

    おちつく - [落ち着く], ngồi gọn lỏn trên đầu gối của ai: (人)のひざの上に落ち着く, ngồi gọn lỏn theo kiểu:...
  • Ngồi khoanh chân

    あぐら - [胡座], ngồi khoanh chân: あぐらをかいた, ngồi khoanh chân: あぐらをかいて座る, ngồi khoanh chân dưới sàn: 床にあぐらをかいて座る
  • Ngồi lê đôi mách

    ちくる, ゴシップ, くちのは - [口の端] - [khẨu Đoan], chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty: 社内のゴシップ, chuyện ngồi...
  • Ngồi ngay ngắn

    せいざする - [正座する], ngồi bó gối trên thảm ngồi.: 座布団の上で正座する, ngồi bó gối từ đầu đến cuối: ずっと正座する
  • Ngồi phịch

    てんらくする - [転落する], rớt phịch từ mái nhà xuống: 家の屋根から転落する
  • Ngồi thiền

    あぐら - [胡座], ngồi thiền: あぐらをかいた, ngồi xếp bằng tròn (ngồi thiền): あぐらをかいて座る, ngồi thiền trên...
  • Ngồi thu lu

    おちつく - [落ち着く], ngồi thu lu ở chỗ đó: その場所で落ち着く, ngồi thu lu trong cái ghế quen thuộc: いつもの席に落ち着く
  • Ngồi tự động

    オートマチックシート
  • Ngồi xuống

    すわる - [座る], かける
  • Ngồi xếp bằng

    あぐらをかく, ngồi xếp bằng tròn theo kiểu truyền thống: 伝統にあぐらをかく
  • Ngồi xếp bằng tròn

    あぐら - [胡座], ngồi xếp bằng tròn: あぐらをかいた, ngồi xếp bằng tròn: あぐらをかいて座る, ngồi xếp bằng tròn...
  • Ngồi xổm

    しゃがむ, しゃがみこむ - [しゃがみ込む]
  • Ngồm ngoàm

    がつがつ, ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến): がつがつ食う (食べる)
  • Ngổ ngáo

    おてんば - [お転婆], cô nàng ngổ ngáo: ~な女の子
  • Ngổn ngang

    こんらんした - [混乱した]
  • Ngớ ngẩn

    すさまじい - [凄まじい], おろか - [愚か], おろか - [愚か], cậu đúng là ngớ ngẩn khi tham gia vào một doanh nghiệp như...
  • Ngớt mưa

    あめがやむ - [雨が止む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top