Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngứa

Mục lục

adj

ゆかい
かゆい
かゆい - [痒い]
chỗ bị muỗi đốt rất ngứa: 蚊に刺されたところがとても痒い
いがらっぽい
ngứa họng: のどがいがらっぽい
sặc khói ngứa họng muốn ho: 煙でのどがいがらっぽい

Xem thêm các từ khác

  • Ngứa do lạnh

    しもやけ - [霜焼け], tai tôi ngứa vì lạnh: 耳が霜焼けになった
  • Ngứa miệng

    したがむずむずする - [舌がむずむずする]
  • Ngứa mắt

    めがむずむずする - [目がむずむずする]
  • Ngứa ngáy muốn làm

    うずうず, nhìn trẻ con đá bóng thấy ngứa ngáy chân tay muốn đá.: 子供がサッカーをやった事を見て~した。
  • Ngứa rát

    かゆい - [痒い]
  • Ngứa tai

    いらいらする
  • Ngứa tay

    てがむずむずする - [手がむずむずする]
  • Ngừa bệnh

    びょういんをよぼうする - [病院を予防する]
  • Ngừng

    よす - [止す], やめる - [止める], やむ - [止む], とまる - [止まる], とだえる - [途絶える], とぎれる - [途切れる], ていしする...
  • Ngừng bắn

    ていせんする - [停戦する]
  • Ngừng cung cấp

    きょうきゅうちゅうし - [供給中止]
  • Ngừng cấp

    きょうきゅうていし - [供給停止]
  • Ngừng giao

    うけわたしちゅうし - [受渡中止], category : 対外貿易
  • Ngừng hoạt động

    うんきゅう - [運休], (エンジンが)失速, xe buýt đó ngừng hoạt động ngày hôm nay: そのバスは今日運休だった, sau...
  • Ngừng kinh doanh

    きゅうぎょう - [休業], えいぎょうていし - [営業停止], Đóng cửa ngừng kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động:...
  • Ngừng lên lớp

    きゅうこう - [休講]
  • Ngừng lại

    きゅうし - [休止], きゅうしする - [休止する], tạm thời ngừng lại chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~: ~との全面競争の一時的休止,...
  • Ngừng thực hiện

    じっこうちゅうし - [実行中止], category : 対外貿易
  • Ngừng thực hiện bản án

    けいのしっこうていし - [刑の執行停止]
  • Ngừng trả tiền

    しはらいちゅうし - [支払い中止], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top