Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngừng kinh doanh

Mục lục

exp

きゅうぎょう - [休業]
Đóng cửa ngừng kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động: 労働者の請求により休業

Kinh tế

えいぎょうていし - [営業停止]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top