Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngừng trệ

Mục lục

v

のびなやむ - [伸び悩む]
ていたいする - [停滞する]
つかえる - [支える]
cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được: 流通機構が支えて荷がはけない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top