Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngữ cảnh ứng dụng

Tin học

おうようコンテキスト - [応用コンテキスト]

Xem thêm các từ khác

  • Ngữ học

    ごがく - [語学]
  • Ngữ pháp

    グラマー, ごほう - [語法] - [ngỮ phÁp], ぶんぽう - [文法], kiểm tra ngữ pháp: グラマー・チェッカー, ngữ pháp khó hiểu:...
  • Ngữ pháp không theo ngữ cảnh

    ぶんみゃくじゆうぶんぽう - [文脈自由文法]
  • Ngữ pháp phi ngữ cảnh tiền định

    けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう - [決定的文脈自由文法]
  • Ngữ pháp theo ngữ cảnh

    ぶんみゃくいぞんぶんぽう - [文脈依存文法]
  • Ngữ pháp tiếng Nhật

    にほんぶんぽう - [日本文法] - [nhẬt bẢn vĂn phÁp]
  • Ngữ âm

    ひょうおん - [表音] - [biỂu Âm], おんせいがく - [音声学], イントネーション, phiên âm ngữ âm học: 表音式に綴る,...
  • Ngữ âm học

    おんせいがく - [音声学], おんいんがく - [音韻学], trong lĩnh vực (phương diện) ngữ âm học: 音声学の方面で, giáo sư...
  • Ngữ điệu

    よくよう - [抑揚], イントネーション, ngữ điệu (phát âm) hay: イントネーションが良い, cung bậc ngữ điệu: イントネーション曲線
  • Ngự lâm quân

    こうぐうけいさつ - [皇宮警察] - [hoÀng cung cẢnh sÁt]
  • Ngự trị

    くんりん - [君臨する]
  • Ngự uyển

    ぎょえん - [御苑] - [ngỰ uyỂn], vườn ngự uyển shinjuku: 新宿御苑
  • Ngựa A-rập

    アラビアうま - [アラビア馬]
  • Ngựa béo

    ひば - [肥馬] - [phÌ mÃ]
  • Ngựa bất kham

    あくめ - [悪馬] - [Ác mÃ]
  • Ngựa con

    こうま - [子馬]
  • Ngựa cái

    ひんば - [牝馬] - [tẪn mÃ]
  • Ngựa cưỡi

    マウント
  • Ngựa hoang

    のうま - [野馬] - [dà mÃ], あくめ - [悪馬] - [Ác mÃ]
  • Ngựa không thắng yên cương

    はだかうま - [裸馬], cưỡi lên ngựa không thắng yên: 裸馬に乗る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top