Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngựa

n

うま - [馬]
cưỡi ngựa xem hoa: 馬に乗って花見をする
Đó là một con ngựa tốt, nó không bao giờ bị sẩy chân: つまずかないのは良い馬
Con ngựa gầy còm, ốm yếu: やせた馬
Tất cả những con ngựa đẹp (tên phim): すべての美しい馬 (映画)
Con ngựa có vẻ sẽ thắng trong cuộc đua: (レースに)勝ちそうな馬
Chú ngựa dũng cảm: かんの

Xem thêm các từ khác

  • Ngựa Ả-rập

    アラビアうま - [アラビア馬], trại nuôi ngựa Ả rập: アラビア馬の牧場, ngựa đua Ả rập: アラビアの競馬, giống...
  • Ngỗng

    がちょう - [鵞鳥], con ngỗng và quả trứng vàng: 金の卵とがちょう
  • Ngố

    こっけい - [滑稽]
  • Ngốc

    ばかげた, ばか - [馬鹿], あほう - [阿呆], sao anh lại có thể ngu ngốc đến thế nhỉ?: ばかにもほどがある.
  • Ngồi

    ちゃくせき - [着席する], すわる - [座る], こしかける - [腰掛ける], かける, かける - [懸ける], かける - [掛ける],...
  • Ngớt

    しずまる - [鎮まる], しずまる - [静まる], tiếng ồn trên đường đã ngớt đi.: 路上の騒ぎは鎮まった。, gió đã ngớt:...
  • Ngột ngạt

    きづまり - [気詰まり], けむたい - [煙たい], せつない - [切ない], im lặng một cách ngột ngạt: 気詰まりな沈黙
  • Nhanh nhậy

    きびん - [機敏], hoạt động một cách nhanh nhậy: 機敏に行動する
  • Nheo nhẻo

    ひっきりなしにはなす - [ひっきりなしに話す]
  • Nhiễu

    かんしょう - [干渉], バッグ, nhiễu máy: 機械干渉
  • Nhuộm

    そめる - [染める], いろどる - [彩る], こうや - [紺屋], pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè.: 花火が夏の夜空を彩った。
  • Nhà

    うち - [家], ほんば - [本場], ハイム, じたく - [自宅], さと - [里], け - [家], かおく - [家屋], おたく - [お宅], いえ...
  • Nhà giầu

    きんまんか - [金満家]
  • Nhà nhỏ

    こや - [小屋]
  • Nhà thờ

    モスク, チャーチ, きょうかい - [教会], かいどう - [会堂] - [hỘi ĐƯỜng], nhà thờ acmenia: アルメニア教会, nhà thờ...
  • Nhà thờ công giáo

    こうきょうかい - [公教会] - [cÔng giÁo hỘi]
  • Nhà thổ

    かがい - [花街] - [hoa nhai]
  • Nhài

    インドジャスミン, ジャスミン, trà nhài: ジャスミンティー
  • Nhành

    えだ - [枝]
  • Nhái

    まねる, こかえる - [子蛙], ミミック, もぎ - [模擬], hàng nhái: 模擬品
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top