Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngựa trúc

n

ちくば - [竹馬]

Xem thêm các từ khác

  • Ngựa vằn

    ゼブラ, シマウマ
  • Ngựa xám

    あしげ - [あし毛], đến vườn thú xem ngựa xám: 動物園へあし毛を見に行きます
  • Ngựa đua

    けいばのうま - [競馬の馬], きょうそうば - [競走馬] - [cẠnh tẨu mÃ], レーサー, đặt cược vào ngựa đua: 競走馬に賭ける,...
  • Ngựa đốm xám

    あしげ - [あし毛], đến vườn thú xem ngựa xám: 動物園へあし毛を見に行きます
  • Ngực

    むね - [胸], ブレスト, ぱいずり, バースト, きょうぶ - [胸部], おっぱい, bơm silicon vào làm cho ngực to lên.: シリコンを入れて大きくした胸,...
  • Ngực (của người phụ nữ)

    おっぱい, ngực to: おっぱいがでかい, em bé rúc vào ngực mẹ: (赤ん坊がママの)おっぱいを探す
  • Ngực bồ câu

    はとむね - [鳩胸] - [cƯu hung], có một bộ ngực đẹp/ có bộ ngực nở nang/ có khuôn ngực đầy đặn: 鳩胸である
  • Ngực lép

    ぺちゃぱい
  • Ngực phụ nữ

    ぱいおつ
  • Ngực to

    でかぱい
  • Ngực áo

    ふところ - [懐]
  • Ngố tàu

    ぬけさく - [抜け作] - [bẠt tÁc], こっけい - [滑稽]
  • Ngốc nghếch

    ナンセンス, どんじゅう - [鈍重], ぐれつ - [愚劣], ぐれつ - [愚劣], người ngốc: 鈍重な人, thằng cha ngốc nghếch: 愚劣なやつ
  • Ngồi chính toạ

    せいざする - [正座する], ngồi bó gối trên thảm ngồi.: 座布団の上で正座する, ngồi bó gối từ đầu đến cuối: ずっと正座する
  • Ngồi chơi

    しゃがむ, かがむ, うつくまく
  • Ngồi chồm hỗm

    しゃがみこむ - [しゃがみ込む]
  • Ngồi dậy

    ふっきん - [腹筋する] - [phÚc cÂn], おきあがる - [起き上がる]
  • Ngồi gọn lỏn

    おちつく - [落ち着く], ngồi gọn lỏn trên đầu gối của ai: (人)のひざの上に落ち着く, ngồi gọn lỏn theo kiểu:...
  • Ngồi khoanh chân

    あぐら - [胡座], ngồi khoanh chân: あぐらをかいた, ngồi khoanh chân: あぐらをかいて座る, ngồi khoanh chân dưới sàn: 床にあぐらをかいて座る
  • Ngồi lê đôi mách

    ちくる, ゴシップ, くちのは - [口の端] - [khẨu Đoan], chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty: 社内のゴシップ, chuyện ngồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top