Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nga

n

ロシア

Xem thêm các từ khác

  • Nga văn

    ろしあご - [ロシア語]
  • Ngai vàng

    てんしのざ - [天子の座] - [thiÊn tỬ tỌa], ていざ - [帝座] - [ĐẾ tỌa], ていい - [帝位] - [ĐẾ vỊ], ござしょ - [ご座所],...
  • Ngang

    すいへい - [水平], chỗ này ngang với mực nước biển: ここは海面と同じ水平だ
  • Ngang bướng

    がんこな - [頑固な]
  • Ngang bằng

    ごぶ - [五分], はくちゅう - [伯仲する], khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ,...
  • Ngang chướng

    みだらな - [淫らな]
  • Ngang cơ nhau

    おたがいさま - [お互い様]
  • Ngang dọc

    たてよこ - [縦横], じゆうにこうどうする - [自由に行動する], じゅうおう - [縦横]
  • Ngang giá

    へいか - [平価], おおだい - [大台], へいか - [平価], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///株価の水準を、百円や千円単位でみたもので一つの目標値となる。///つまり大台は投資家にとって一つの目標となり、大台を上回ることを「大台乗せ」、逆に下回ることを「大台割れ」と呼ぶ,...
  • Ngang giá (tiền tệ)

    ほうていひょうか - [法定評価], category : 通貨
  • Ngang giá chính thức

    こていかわせそうば - [固定為替相場], こうていかわせそうば - [行程為替相場], category : 通貨
  • Ngang giá cố định

    こていかわせそうば - [固定為替相場], こていかわせひりつ - [固定為替比率], こていへいか - [固定平価], category :...
  • Ngang giá hối đoái

    ほうていへいか - [法定平価], ほうていひょうか - [法定評価], category : 通貨
  • Ngang giá kim loại

    ほうていひょうか - [法定評価], category : 通貨
  • Ngang giá sức mua

    こうばいへいか - [購買平価], category : 対外貿易
  • Ngang giá vàng

    きんへいか - [金平価]
  • Ngang hàng

    おたがいさま - [お互い様], ピアツーピア
  • Ngang ngạch

    がんこな - [頑固な]
  • Ngang nhiên

    こうぜんな - [公然な], こうぜんと - [公然と] - [cÔng nhiÊn], tuyên bố công khai (ngang nhiên): 公然と~を言明する
  • Ngang sức

    とりわけ - [取り分け]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top