Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngay trên tiền cảnh

Tin học

まえむき - [前向き]

Xem thêm các từ khác

  • Ngay trước

    ちょくぜん - [直前], băng qua ngay trước ô tô thật nguy hiểm.: 車の直前を横断するのは危険だ。
  • Ngay trước khi

    まぎわ - [間際], ちょくぜん - [直前], ngay trước khi ra đi, cô ấy điện thoại để chào bạn bè.: 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。,...
  • Ngay tức thời

    またたくまに - [またたく間に]
  • Ngay từ ban đầu

    そもそも - [抑], bạn đã suy nghĩ sai ngay từ ban đầu rồi.: そもそも根本から考え違いをしているよ。, điều gì khiến...
  • Ngay từ đầu

    とうしょ - [当初], ngay từ đầu, người đàn ông này đã bị nghi ngờ: あの男は当初から怪しいとされていた
  • Nghe

    ぼうちょう - [傍聴する], ちょうしゅ - [聴取する], きこえる - [聞こえる], きく - [聞く], きく - [聴く], うけたまわる...
  • Nghe hiểu

    ききとる - [聞き取る], trong giao tiếp, điều quan trọng nhất là nghe hiểu được những điều không nói ra: コミュニケーションで最も大切なことは、言われないことを聞き取ることである,...
  • Nghe lọt mất

    ききもらす - [聞き漏らす]
  • Nghe lỏm

    こっそりきく - [こっそり聞く]
  • Nghe một cách vô thức

    なまぎき - [生聞き] - [sinh vĂn]
  • Nghe ngóng

    けんぶん - [見聞する], tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên tv, bản tin, báo chí và bất cứ phương...
  • Nghe nhìn

    おんきょう・えいぞう - [音響・映像], AV, オーディオ・ヴィジュアル
  • Nghe nói

    ...するそうです
  • Nghe nói là

    そうだ
  • Nghe quen

    ききおぼえ - [聞き覚え] - [vĂn giÁc], cái tên nghe quen nhưng tôi không thể nhớ được: 聞き覚えのある名前だったが、どこで聞いたのか思い出せなかった,...
  • Nghe theo

    いいなり - [言いなり], まかす - [任す], まもる - [守る], hắn ta lúc nào cũng nghe theo lời xếp, chỉ tuân theo đúng những...
  • Nghe thấy

    きこえる - [聞こえる]
  • Nghe tin

    にゅーすをきく - [ニュースを聞く]
  • Nghe trộm

    ぬすみききする - [盗み聞きする]
  • Nghe được

    きこえる - [聞こえる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top