Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghèo khổ

adj

ひんく - [貧苦]

Xem thêm các từ khác

  • Nghé

    すいぎゅうのこ - [水牛の子]
  • Nghéo

    すくう - [掬う]
  • Nghẹn

    のどにひっかかる - [咽喉に引っかかる], しまる - [絞まる], cổ nghẹn lại: 首が絞まって苦しい
  • Nghẻo

    たおれる - [倒れる]
  • Nghề

    しょくぎょう - [職業], さんぎょう - [産業], キャリア, トレード
  • Nghỉ

    やすむ - [休む], やすみ - [休み], はいぎょう - [廃業する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], きゅうしする - [休止する],...
  • Nghỉ lại

    とめる - [泊める]
  • Nghỉ lễ

    さいじつのやすみ - [祭日の休み]
  • Nghị trưởng

    ぎちょう - [議長]
  • Nghị viện

    パーラメント, ぎいん - [議員]
  • Ngoại

    がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], máy tính ngoại: 外国製のコンピュータ
  • Ngoại lai

    がいらい - [外来]
  • Nguyên cảo

    げんこう - [原稿], bản thảo nguyên gốc (nguyên cảo): (元の)原稿
  • Nguyên thủy

    ださい, げんし - [原始], アボリジニー, げんしてき - [原始的], プリミティブ, nghệ thuật thời nguyên thủy: アボリジニー芸術,...
  • Nguyên tắc

    ほんい - [本位], たてまえ - [建前], だいぜんてい - [大前提], げんろん - [原論] - [nguyÊn luẬn], げんり - [原理], げんそく...
  • Nguyện

    のぞむ - [望む], ねがう - [願う]
  • Nguội đi

    ひえる - [冷える], さめる - [冷める]
  • Ngà

    アイボリ, ぞうげ - [象牙], きば - [牙] - [nha], アイボリ, có các loại màu dành cho đơn đặt hàng số 431 đó là màu đỏ...
  • Ngào

    まぜる - [混ぜる]
  • Ngày

    ひ - [日], デイ, ディ, nếu lễ cưới vào ngày thứ hai thì sẽ trở nên giàu có, ngày thứ ba sẽ được khoẻ mạnh, thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top