Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghĩa vụ đóng thuế

exp

のうぜいぎむ - [納税義務]

Xem thêm các từ khác

  • Nghĩa đệ

    ぎてい - [義弟]
  • Nghĩa địa

    れいえん - [霊園], ぼち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], はかば - [墓場] - [mỘ trƯỜng], はかち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], có một nghĩa...
  • Nghĩa ẩn dụ

    てんぎ - [転義] - [chuyỂn nghĨa]
  • Nghẹn lời

    ことばがつまる - [言葉がつまる]
  • Nghẹt

    いきくしい - [息苦しい], いきがつまる - [息がつまる], あえぐ
  • Nghẹt cổ

    のどがつまる - [咽喉がつまる], のどがつまる - [喉が詰まる]
  • Nghẹt mũi

    はながつまる - [鼻がつまる], はなづまり - [鼻づまり]
  • Nghẹt thở

    いきがつまる - [息が詰まる], こきゅうこんなん - [呼吸困難] - [hÔ hẤp khỐn nẠn], ちっそく - [窒息], khi nào tôi đeo...
  • Nghẹt đờm

    たんがつまる - [たんが詰まる]
  • Nghẽn hơi

    ベーパロック
  • Nghẽn mạch

    こうそく - [梗塞] - [ngẠnh tẮc], トラフィックふくそう - [トラフィック輻輳]
  • Nghẽn mạng

    トラフィックふくそう - [トラフィック輻輳]
  • Nghề buôn

    しょうぎょう - [商業]
  • Nghề bán buôn

    おろしうりぎょう - [卸売り業]
  • Nghề bán lẻ

    こうりぎょう - [小売業], category : 対外貿易
  • Nghề bói toán

    ばいぼく - [売卜] - [mẠi bỐc]
  • Nghề chài lưới

    ぎょぎょう - [漁業]
  • Nghề chăn nuôi

    ぼくちくぎょう - [牧畜業], người chăn nuôi: (牛の)牧畜業者
  • Nghề giao nhận

    うけわたしぎょう - [受渡行], うんそうぎょう - [運送業], かいそうぎょう - [回漕業], category : 対外貿易
  • Nghề hàng hải

    かいうんぎょう - [海運業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top