Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghề viết văn

n

ちょじゅつぎょう - [著述業] - [TRƯỚC THUẬT NGHIỆP]

Xem thêm các từ khác

  • Nghề vận tải

    うんそうぎょう - [運送業]
  • Nghề đại lý

    だいりぎょう - [代理業], だいりぎょうむ - [代理業務], てすうりょうとりひき - [手数料取引], category : 対外貿易,...
  • Nghệ nhân

    げいしゃ - [芸者], めいしょう - [名匠]
  • Nghệ phẩm

    ぎげいひん - [技芸品]
  • Nghệ sĩ

    びじゅつか - [美術家] - [mỸ thuẬt gia], はいゆう - [俳優], げいのうじん - [芸能人], げいじゅつか - [芸術家], えだくみ...
  • Nghệ sĩ hài

    エンターテイナー, những cậu bé kingstơn là những nghệ sĩ hài tài năng: (ザ・キングストン・ボーイズ)は熟達したエンターテイナーだ,...
  • Nghệ sĩ mới

    ニューフェース
  • Nghệ sĩ nhạc Jazz

    ジャズ・ミュージシャン, nghệ sĩ nhạc jazz đã trình diễn một giai điệu cho khán giả nghe: ジャズ・ミュージシャンは聴衆にあるメロディを演奏した
  • Nghệ sĩ trẻ

    アイドル
  • Nghệ thuật

    ようりょう - [要領], げいのう - [芸能], げいじゅつ - [芸術], アート, びじゅつてき - [美術的] - [mỸ thuẬt ĐÍch], nghệ...
  • Nghệ thuật biên đạo múa ba lê

    ふりつけ - [振り付け] - [chẤn phÓ], Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy...
  • Nghệ thuật chạm

    デクパージュ
  • Nghệ thuật chạm khắc

    うきぼり - [浮き彫り], nghề chạm khắc: 浮き彫り細工, nhà điêu khắc: 浮き彫り細工師
  • Nghệ thuật chạm khắc trên gỗ

    もくちょう - [木彫]
  • Nghệ thuật chế tác gốm

    とうげい - [陶芸]
  • Nghệ thuật cây cảnh

    えんげい - [園芸], bộ môn nghệ thuật cây cảnh: 園芸学部
  • Nghệ thuật cắm hoa

    かどう - [華道], いけばな - [生け花], phát huy kỹ năng cắm hoa: 華道のテクニックを生かす, giáo viên dạy cắm hoa: 華道の先生,...
  • Nghệ thuật diễn xuất

    えんげい - [演芸], nghệ thuật diễn xuất 1 mình: 一人演芸(一人でいくつもの役をこなす), nghệ thuật diễn xuất đa...
  • Nghệ thuật khắc

    デクパージュ
  • Nghệ thuật làm chất dẻo

    ちょうそじゅつ - [彫塑術] - [ĐiÊu tỐ thuẬt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top