Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghệ sĩ nhạc Jazz

exp

ジャズ・ミュージシャン
nghệ sĩ nhạc Jazz đã trình diễn một giai điệu cho khán giả nghe: ジャズ・ミュージシャンは聴衆にあるメロディを演奏した

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top