Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghiêm khắc

Mục lục

adj

シビア
こわばる - [強張る]
nét mặt nghiêm khắc: 表情が ~
けんあく - [険悪]
けわしい - [険しい]
anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc: 彼は険しい顔をしていた
nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe): 険しい顔つきで~を見る
きびしい - [厳しい]
きつい
tính tình nghiêm khắc: きつい性格
きびしさ - [厳しさ] - [NGHIÊM]
Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc (hà khắc) của khóa huấn luyện: 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした
ぎゅっと
げんじゅう - [厳重]
cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ
bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt): 警備は極めて厳重だった
cách ly bệnh nhân một cách nghiêm ngặt: 患者の厳重な隔離
びしびし

Xem thêm các từ khác

  • Nghiêm luật

    きびしいきそく - [厳しい規則]
  • Nghiêm lệnh

    かいげんれい - [戒厳令]
  • Nghiêm minh

    げんせいな - [厳正な]
  • Nghiêm mật

    げんみつ - [厳密]
  • Nghiêm nghị

    げんしゅく - [厳粛]
  • Nghiêm ngặt

    げんみつ - [厳密], げんぜんとした - [厳然とした], げんじゅう - [厳重], げんかく - [厳格], げんみつ - [厳密], không...
  • Nghiêm trang

    まじめな - [真面目な], シリアス, げんしゅく - [厳粛], ngước nhìn lên từ tv một cách nghiêm trang: 厳粛そうにテレビから目を上げる,...
  • Nghiêm trọng

    とんだ, せつじつ - [切実], じんだい - [甚大], しんこく - [深刻], シリアス, じゅうだいな - [重大な], げんじゅう -...
  • Nghiêm túc

    マジ, げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], がちがち, かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい]...
  • Nghiên cứu

    べんきょう - [勉強する], ちょうさ - [調査する], しらべる - [調べる], けんとう - [検討する], けんきゅう - [研究する],...
  • Nghiên cứu ban đầu

    しょきちょうさ - [初期調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu cơ hội

    きかいけんとう - [機会検討]
  • Nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể

    ケーススタディー, thảo luận nghiên cứu theo trường hợp (nghiên cứu dựa theo đối tượng và hoàn cảnh cụ thể): ケーススタディーの討論
  • Nghiên cứu hoạt động

    オペレーションズリサーチ
  • Nghiên cứu khán thính giả

    しちょうしゃちょうさ - [視聴者調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu khả thi

    じつげんかのうせいけんとう - [実現可能性検討], じつげんかのうせいちょうさ - [実現可能性調査], フィージビリティスタディ
  • Nghiên cứu kỹ thuật

    ぎじゅつをけんきゅうする - [技術を研究する], ぎじゅつけんとう - [技術検討], ぎじゅつちょうさ - [技術調査]
  • Nghiên cứu liên hợp

    しんじけーとちょうさ - [シンジケート調査], category : マーケティング
  • Nghiên cứu ngoài trời

    フィールドワーク
  • Nghiên cứu sinh

    けんきゅうせい - [研究生]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top