Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghiêm trọng

Mục lục

adj

とんだ
trở thành việc nghiêm trọng: ~になった
せつじつ - [切実]
lắng nghe giọng nói đầy nghiêm trọng: 切実な声に耳を傾ける
じんだい - [甚大]
しんこく - [深刻]
シリアス
じゅうだいな - [重大な]
げんじゅう - [厳重]
きつい
げきじん - [激甚]
Tai họa nghiêm trọng: 激甚災害
Vùng bị thiệt hại nghiêm trọng: 激甚被害地帯
theo quy định về tai họa nghiêm trọng: 激甚災害の指定に基づいて
Khu vực chịu thiệt hại nghiêm trọng: 激甚災害地区
しんみり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top