- Từ điển Việt - Nhật
Nghiên cứu
Mục lục |
v
べんきょう - [勉強する]
ちょうさ - [調査する]
しらべる - [調べる]
けんとう - [検討する]
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~: ~について検討する
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~: ~に関するファイルを細かく検討する
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoá
けんきゅう - [研究する]
- nghiên cứu (tìm hiểu) về mặt y học mối quan hệ giữa A với B: AとBとの関係を医学的に研究する
- nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì trong bao nhiêu năm: ~を_年間研究する
- nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì một cách gián tiếp: ~を間接的に研究する
- nghiên cứu (tìm hiểu) một cách chi tiết: ~を詳細に研究する
かんじょうする - [勘定する]
けんきゅう - [研究]
- phát triển nghiên cứu và kỹ thuật: 研究・技術開発
- nghiên cứu phát triển hệ thống CATV theo hai hướng thông tin: CATVシステムを双方向通信に発展させる研究
- nghiên cứu với đối tượng là (bao nhiêu) người tình nguyện: _人のボランティアを対象とした研究
けんとう - [検討]
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét) văn bản đề nghị: 要請文書の検討
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~: ~に関する検討
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~: ~の余地の検討
リサーチ
Kinh tế
けんしゅう - [研修]
- Explanation: 研修とは、参加者の考え方、態度、行動様式を革新するために行われる集合研修をいう。受講者が受け身で、講師から知識を与えられるだけでは研修とはいいがたい。受講者が自ら考え、討議し、行動革新を決意するプロセスを提供することを研修といいたい。
ふぃーるどちょうさ - [フィールド調査]
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Nghiên cứu ban đầu
しょきちょうさ - [初期調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu cơ hội
きかいけんとう - [機会検討] -
Nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
ケーススタディー, thảo luận nghiên cứu theo trường hợp (nghiên cứu dựa theo đối tượng và hoàn cảnh cụ thể): ケーススタディーの討論 -
Nghiên cứu hoạt động
オペレーションズリサーチ -
Nghiên cứu khán thính giả
しちょうしゃちょうさ - [視聴者調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu khả thi
じつげんかのうせいけんとう - [実現可能性検討], じつげんかのうせいちょうさ - [実現可能性調査], フィージビリティスタディ -
Nghiên cứu kỹ thuật
ぎじゅつをけんきゅうする - [技術を研究する], ぎじゅつけんとう - [技術検討], ぎじゅつちょうさ - [技術調査] -
Nghiên cứu liên hợp
しんじけーとちょうさ - [シンジケート調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu ngoài trời
フィールドワーク -
Nghiên cứu sinh
けんきゅうせい - [研究生] -
Nghiên cứu sâu
つっこむ - [突っ込む] -
Nghiên cứu sơ cấp
いちじちょうさ - [一次調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu sự vận hành
おーあーる - [OR] -
Nghiên cứu thao tác
さぎょうけんきゅう - [作業研究] -
Nghiên cứu thứ cấp
にじちょうさ - [二次調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu thực nghiệm
けいけん(てき)ちょうさ - [経験(的)調査], じっけん(てき)ちょうさ - [実験(的)調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu thị trường
しじょうちょうさ - [市場調査] -
Nghiên cứu trên bản sao
こぴーちょうさ - [コピー調査], category : マーケティング -
Nghiên cứu tính thực tiễn
おうようけんきゅう - [応用研究] -
Nghiên cứu tại bàn
デスク・リサーチ, category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.