Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghiên cứu định tính

Kinh tế

ていせい(てき)ちょうさ - [定性(的)調査]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Nghiêng

    ふせる - [伏せる], かたよる - [片寄る], かたよる - [偏る], かしげる - [傾げる] - [khuynh], ななめ - [斜め], レークト,...
  • Nghiêng về

    かたむく - [傾く] - [khuynh], nghiêng về bên phải: 右に傾く
  • Nghiến

    かむ - [噛む]
  • Nghiền bột giấy

    パルプする
  • Nghiền khô

    ドライグラインジング
  • Nghiền ngẫm

    よくかんがえる - [よく考える]
  • Nghiền nhỏ

    ふんさい - [粉砕する], あとまいずきんぞくふんまつ - [アトマイズド金属粉末]
  • Nghiền nát

    ふんさい - [粉砕する], nghiền nát thức ăn: 飼料を粉砕する
  • Nghiền thành bột

    ふんさい - [粉砕する], パウダ
  • Nghiền vụn

    こなす - [熟す]
  • Nghiện ma túy

    まやくちゅうどく - [麻薬中毒]
  • Nghiện rượu

    げいいん - [鯨飲], おさけをちゅうどくする - [お酒を中毒する], アルちゅう - [アル中], あるこーるをちゅうどくする...
  • Nghiệp (Phật)

    ごう - [業]
  • Nghiệp báo

    おうほう - [応報]
  • Nghiệp chướng

    ざいごう - [罪業], ごう - [業], えん - [縁] - [duyÊn]
  • Nghiệp chướng xấu

    あくごう - [悪業] - [Ác nghiỆp], あくぎょう - [悪業] - [Ác nghiỆp]
  • Nghiệp dư

    アマ, アマチュア, thi đấu dành cho cả dân nghiệp dư và chuyên nghiệp: プロとアマの混合試合, vận động viên nghiệp...
  • Nghiệp giới

    ぎょうかい - [業界]
  • Nghiệp làm Hoàng đế

    てんぎょう - [天業] - [thiÊn nghiỆp]
  • Nghiệp vụ

    ぎょうむ - [業務]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top