Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghiện

Mục lục

n

ちゅうどくする - [中毒する]
ちゅうどく - [中毒]
いぞん - [依存] - [Ỷ TỒN]
nghiện rượu: アルコール依存

Xem thêm các từ khác

  • Nghèo khổ

    ひんく - [貧苦]
  • Nghé

    すいぎゅうのこ - [水牛の子]
  • Nghéo

    すくう - [掬う]
  • Nghẹn

    のどにひっかかる - [咽喉に引っかかる], しまる - [絞まる], cổ nghẹn lại: 首が絞まって苦しい
  • Nghẻo

    たおれる - [倒れる]
  • Nghề

    しょくぎょう - [職業], さんぎょう - [産業], キャリア, トレード
  • Nghỉ

    やすむ - [休む], やすみ - [休み], はいぎょう - [廃業する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], きゅうしする - [休止する],...
  • Nghỉ lại

    とめる - [泊める]
  • Nghỉ lễ

    さいじつのやすみ - [祭日の休み]
  • Nghị trưởng

    ぎちょう - [議長]
  • Nghị viện

    パーラメント, ぎいん - [議員]
  • Ngoại

    がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], máy tính ngoại: 外国製のコンピュータ
  • Ngoại lai

    がいらい - [外来]
  • Nguyên cảo

    げんこう - [原稿], bản thảo nguyên gốc (nguyên cảo): (元の)原稿
  • Nguyên thủy

    ださい, げんし - [原始], アボリジニー, げんしてき - [原始的], プリミティブ, nghệ thuật thời nguyên thủy: アボリジニー芸術,...
  • Nguyên tắc

    ほんい - [本位], たてまえ - [建前], だいぜんてい - [大前提], げんろん - [原論] - [nguyÊn luẬn], げんり - [原理], げんそく...
  • Nguyện

    のぞむ - [望む], ねがう - [願う]
  • Nguội đi

    ひえる - [冷える], さめる - [冷める]
  • Ngà

    アイボリ, ぞうげ - [象牙], きば - [牙] - [nha], アイボリ, có các loại màu dành cho đơn đặt hàng số 431 đó là màu đỏ...
  • Ngào

    まぜる - [混ぜる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top