Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghi thức

Mục lục

n

れいしき - [礼式]
しきてん - [式典]
しき - [式]
Nghi thức thể hiện mối quan hệ của A và B: AとBの関係を示す式
ぎれい - [儀礼]
dạy bảo nghi thức cho ai đó: (人)に儀礼教育をする
tuân thủ các nghi thức khi tắm của người Nhật: 日本の入浴儀礼を守る
ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [HÀNH NGHI TÁC PHÁP]
ぎしき - [儀式]
trong (nghi thức) chúc mừng: お祝い(の儀式)で
nghi thức (nghi lễ) thông thường hàng năm đối với ai: (人)にとって毎年恒例の儀式
nghi thức (nghi lễ) mà ai đó chứng kiến ở một nơi nào đấy: (人)がある場所で目にした儀式
nghi thức (nghi lễ) xua đuổi linh hồn ma quỷ: 悪霊退散の儀式

Xem thêm các từ khác

  • Nghi thức chào hỏi

    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp]
  • Nghi thức tang lễ

    そうぎしき - [葬儀式]
  • Nghi thức xã giao

    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp]
  • Nghi trưởng

    ぎちょう - [議長]
  • Nghi vấn

    ぎもん - [疑問], かいぎ - [懐疑], vẫn còn sự nghi vấn nào đó ở trường hợp của ~: ~の件でまだ何か疑問がある,...
  • Nghinh

    むかえる - [迎える]
  • Nghinh chiến

    おうせんする - [応戦する]
  • Nghinh tiếp

    むかえる - [迎える], かんたいする - [歓待する]
  • Nghinh xuân

    はるをむかえる - [春を迎える]
  • Nghinh đón

    むかえる - [迎える]
  • Nghiêm

    げんじゅう - [厳重], こわばる - [強張る], cảnh vệ nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ, bảo...
  • Nghiêm chỉnh

    マジ, ほんき - [本気], ひたむき, ひたすら - [只管], げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt...
  • Nghiêm cấm

    げんきん - [厳禁], きんし - [禁止], きんじる - [禁じる], きんずる - [禁ずる], nghiêm cấm hối lộ: 収賄は厳禁とする,...
  • Nghiêm khắc

    シビア, こわばる - [強張る], けんあく - [険悪], けわしい - [険しい], きびしい - [厳しい], きつい, きびしさ - [厳しさ]...
  • Nghiêm luật

    きびしいきそく - [厳しい規則]
  • Nghiêm lệnh

    かいげんれい - [戒厳令]
  • Nghiêm minh

    げんせいな - [厳正な]
  • Nghiêm mật

    げんみつ - [厳密]
  • Nghiêm nghị

    げんしゅく - [厳粛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top