- Từ điển Việt - Nhật
Ngoài giờ làm việc
n
しごとのじかんがい - [仕事の時間外]
Xem thêm các từ khác
-
Ngoài hành tinh
がいかい - [外界] - [ngoẠi giỚi], nhận được thông điệp từ thế giới bên ngoài (người ngoài hành tinh): 外界から情報を得る,... -
Ngoài khơi
おきあい - [沖合い], おきあい - [沖合], えんよう - [遠洋], đảo ngoài khơi: 沖合いの島, thuộc ngoài khơi: 島の沖合いの,... -
Ngoài luồng
アングラ, nhạc ngoài luồng: アングラ音楽 -
Ngoài mềm trong cứng
がいじゅうないごう - [外柔内剛], người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn: 外柔内剛の人,... -
Ngoài nhà
おもて - [表] -
Ngoài nước
こくがい - [国外] -
Ngoài ra
また, また - [又], ほかには - [外には], ほかに - [外に], なお - [尚], そのほか - [その外], そのた - [その他] - [tha],... -
Ngoài ra còn
そのうえ - [その上] -
Ngoài sức tưởng tượng
いがい - [意外], việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng: 彼が教師になったのは意外なことではない。 -
Ngoài số không
ゼロいがい - [ゼロ以外] -
Ngoài trái đất
がいかい - [外界] - [ngoẠi giỚi], nhận được thông điệp từ ngoài trái đất: 外界から情報を得る, hiểu được ngôn... -
Ngoài trời
やがい - [野外], のてん - [野天] - [dà thiÊn], おくがい - [屋外], あおてんじょう - [青天井] - [thanh thiÊn tỈnh] -
Ngoài tầng không gian
アウタースペース -
Ngoài vòng pháp luật
ほうがい - [法外] -
Ngoài xã hội
よそゆき - [よそ行き] - [hÀnh] -
Ngoài đồng
やがい - [野外] -
Ngoàm kẹp
ブラケット -
Ngoàm ôm
ブラケット -
Ngoái lại nhìn
みかえす - [見返す], かえりみる - [顧みる] -
Ngoái tai
みみをそうじする - [耳を掃除する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.