Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngoại

n

がいこくせい - [外国製] - [NGOẠI QUỐC CHẾ]
máy tính ngoại: 外国製のコンピュータ

Xem thêm các từ khác

  • Ngoại lai

    がいらい - [外来]
  • Nguyên cảo

    げんこう - [原稿], bản thảo nguyên gốc (nguyên cảo): (元の)原稿
  • Nguyên thủy

    ださい, げんし - [原始], アボリジニー, げんしてき - [原始的], プリミティブ, nghệ thuật thời nguyên thủy: アボリジニー芸術,...
  • Nguyên tắc

    ほんい - [本位], たてまえ - [建前], だいぜんてい - [大前提], げんろん - [原論] - [nguyÊn luẬn], げんり - [原理], げんそく...
  • Nguyện

    のぞむ - [望む], ねがう - [願う]
  • Nguội đi

    ひえる - [冷える], さめる - [冷める]
  • Ngà

    アイボリ, ぞうげ - [象牙], きば - [牙] - [nha], アイボリ, có các loại màu dành cho đơn đặt hàng số 431 đó là màu đỏ...
  • Ngào

    まぜる - [混ぜる]
  • Ngày

    ひ - [日], デイ, ディ, nếu lễ cưới vào ngày thứ hai thì sẽ trở nên giàu có, ngày thứ ba sẽ được khoẻ mạnh, thứ...
  • Ngày kìa

    しあさって - [明明後日], ngày kìa là sinh nhật bố tôi: 明明後日は父の誕生日だ
  • Ngày kỷ niệm

    アニバーサリー, ねんさい - [年祭] - [niÊn tẾ], ngày kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên) : アニバーサリー・ジャーナリズム,...
  • Ngày lễ

    しゅくじつ - [祝日], さいじつ - [祭日]
  • Ngày mưa

    うてんのひ - [雨天の日], vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều: 雨季に入って雨天の日が多くなる
  • Ngày tháng

    ひづけ - [日付], つきひ - [月日], がっぴ - [月日], mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán: 予想より長い月日がかかる,...
  • Ngày thứ tự

    ねんひづけ - [年日付]
  • Ngày trước

    いぜん - [以前], đã có lần thảo luận trước với ai: 以前(人)と議論したことがある, trước khi đạo do thái phát...
  • Ngán

    あきる - [飽きる]
  • Ngáng

    さえぎる - [遮る], すくう - [掬う], anh ta thường hay ngáng chân người khác.: 彼はよく人の足を ~ ようなことをする。
  • Ngáy

    ねいき - [寝息], ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る], ぎゅぎゅ, かんすい - [鼾酔] - [hÃn tÚy], いびきをかく, いびき,...
  • Ngâm

    ろうどく - [朗読する], よむ - [詠む], ひたる - [浸る], つける - [漬ける], つかる - [漬かる], スチープ, ドレンチング,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top